--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban ngày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban ngày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban ngày
Your browser does not support the audio element.
+
In the day-time; hyday; during the day
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
ban ngày
:
In the day-time; hyday; during the day
+
dạy đời
:
(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle
+
hội tụ
:
(ly') ConvergeThấu kính hội tụConverging lens
+
modest
:
khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặnthe hero was very modest about his great deals người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
+
thấu kính
:
lens